Có 2 kết quả:
三叶草 sān yè cǎo ㄙㄢ ㄜˋ ㄘㄠˇ • 三葉草 sān yè cǎo ㄙㄢ ㄜˋ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clover
(2) trefoil
(2) trefoil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clover
(2) trefoil
(2) trefoil
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0